Từ "ân huệ" trong tiếng Việt có nghĩa là "ơn lớn" hoặc "lợi ích" mà một người hay một tổ chức nào đó ban cho người khác, thường là từ một vị trí có quyền lực hoặc uy tín. "Ân huệ" thường diễn tả sự giúp đỡ, tôn trọng hoặc sự ưu đãi mà một người nhận được mà không phải trả giá hay công sức tương xứng.
Định nghĩa:
Ân huệ (danh từ) là ơn lớn được ban xuống, thể hiện sự ưu ái, sự giúp đỡ từ người có quyền lực hoặc từ thiên nhiên, xã hội.
Ví dụ sử dụng:
"Trong cuộc sống, chúng ta thường nhận được nhiều ân huệ từ những người xung quanh, và điều đó giúp ta trưởng thành hơn."
(Câu này nhấn mạnh rằng ân huệ có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau và ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân.)
Các biến thể của từ:
Ân: thường chỉ về ơn nghĩa, lòng tốt.
Huệ: thường liên quan đến sự tốt đẹp, lợi ích.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ân nghĩa: thể hiện lòng tốt, sự giúp đỡ tương tự như "ân huệ".
Lòng tốt: chỉ sự tử tế, hỗ trợ của một người.
Quà tặng: mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự ưu ái.
Chú ý về cách sử dụng:
"Ân huệ" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, ví dụ như trong các bài phát biểu, văn bản chính thức hoặc trong các tình huống thể hiện sự tôn trọng.
Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa khác nhau, ví dụ: "ân huệ của thiên nhiên", "ân huệ từ người lãnh đạo".
Các nghĩa khác nhau: